Địa lý Daigo, Ibaraki

Đô thị lân cận

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Daigo, Ibaraki
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)17.922.526.031.535.536.538.339.037.332.024.324.139
Trung bình cao °C (°F)8.29.312.918.523.526.229.931.327.121.315.710.519,53
Trung bình ngày, °C (°F)0.61.85.410.916.220.123.924.921.014.88.32.812,56
Trung bình thấp, °C (°F)−5.1−4.2−14.210.215.620.020.916.910.22.9−2.77,33
Thấp kỉ lục, °C (°F)−15.6−14−11−6−0.65.610.311.34.6−1.7−6.2−10.8−15,6
Giáng thủy mm (inch)38.9
(1.531)
42.7
(1.681)
92.1
(3.626)
115.8
(4.559)
134.0
(5.276)
148.0
(5.827)
203.6
(8.016)
187.7
(7.39)
197.8
(7.787)
163.3
(6.429)
75.6
(2.976)
43.3
(1.705)
1.451,3
(57,138)
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)4.55.29.110.611.812.714.411.412.010.56.94.6113,7
Số giờ nắng trung bình hàng tháng201.7187.3198.6196.0186.9133.7133.8157.6128.4144.3160.6184.22.011,8
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Daigo, Ibaraki https://tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?lang... https://tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?lang... https://www.citypopulation.de/en/japan/ibaraki/_/0... https://www.data.jma.go.jp/obd/stats/etrn/view/ran... https://www.data.jma.go.jp/obd/stats/etrn/view/nml... http://www.town.daigo.ibaraki.jp/ https://www.wikidata.org/wiki/Q1346817#identifiers https://id.loc.gov/authorities/names/n81112146 https://id.ndl.go.jp/auth/ndlna/00277624 https://viaf.org/viaf/139567211